请输入您要查询的越南语单词:
单词
形势
释义
形势
[xíngshì]
1. địa thế (dưới góc độ quân sự)。地势(多指从军事角度看)。
形势险要。
địa thế hiểm yếu
2. tình hình。事物发展的状况。
国际形势。
tình hình quốc tế
客观形势。
tình hình khách quan
形势大好。
tình hình rất tốt
随便看
木桩
木棉
木槿
木炭
木炭画
木焦油
木然
木版
木版画
木牛流马
木犀
木瓜
木笔
木筏
木精
木耳
木船
木芙蓉
木莲
木菠萝
木薯
木讷
木豆
木质茎
木质部
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 0:16:32