请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 翻来覆去
释义 翻来覆去
[fānláifùqù]
 1. trở mình; trăn trở; trằn trọc。来回翻身。
 躺在床上翻来覆去,怎么也睡不着。
 nằm trên giường trằn trọc mãi, không sao ngủ được.
 2. nhiều lần; hết lần này đến lần khác; lặp đi lặp lại。一次又一次;多次重复。
 这话已经翻来覆去说过不知多少遍。
 câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 21:44:04