请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑠)
[shuò]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: THƯỚC
 1. nung chảy (kim loại)。熔化(金属)。
 铄石流金(比喻天气极热)。
 chảy vàng nát đá(thời tiết cực nóng).
 2. hao tổn; suy yếu。耗损;削弱。
 3. nhấp nháy。光亮的样子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 0:27:44