请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 儿童团
释义 儿童团
[értóngtuán]
 đội nhi đồng; đoàn nhi đồng (tổ chức của thiếu nhi ở khu căn cứ cách mạng Trung Quốc, trước ngày giải phóng)。全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 21:48:00