请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿童团
释义
儿童团
[értóngtuán]
đội nhi đồng; đoàn nhi đồng (tổ chức của thiếu nhi ở khu căn cứ cách mạng Trung Quốc, trước ngày giải phóng)。全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。
随便看
芫荽
芬
芬兰
芬芳
芬香
芭
芭蕉
芭蕉扇
芭蕾舞
芮
芯
芯子
芰
花
花不棱登
花丛
花丝
花事
花令
花会
花俏
花信
花儿
花儿匠
花儿样子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 21:48:00