请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿童团
释义
儿童团
[értóngtuán]
đội nhi đồng; đoàn nhi đồng (tổ chức của thiếu nhi ở khu căn cứ cách mạng Trung Quốc, trước ngày giải phóng)。全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。
随便看
闲散
闲暇
闲杂
闲气
闲磕牙
闲空
闲章
闲篇
闲置
闲聊
闲职
闲荡
闲话
闲谈
闲适
闲逛
闲钱
闲雅
闳
闳中肆外
间
间不容发
间作
间关
间冰期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 1:28:27