请输入您要查询的越南语单词:
单词
儿童团
释义
儿童团
[értóngtuán]
đội nhi đồng; đoàn nhi đồng (tổ chức của thiếu nhi ở khu căn cứ cách mạng Trung Quốc, trước ngày giải phóng)。全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。
随便看
远谋
远走高飞
远足
远近
远道
远郊
远门
违
违例
违反
违心
违抗
违拗
违法
违犯
违碍
违禁
违禁品
违约
违背
发病
发痒
发痧
发痴
发白
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 12:45:43