请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 影子
释义 影子
[yǐng·zi]
 1. bóng; dáng; bóng dáng。物体挡住光线后,映在地面或其他物体上的形象。
 树影子
 bóng cây
 2. bóng; hình (phản chiếu qua gương hoặc mặt nước)。镜中、水面等反映出来的物体的形象。
 3. ấn tượng; hình ảnh mờ nhạt。模糊的形象。
 那件事我连点儿影子也记不得了。
 việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:26:55