请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拟稿
释义 拟稿
[nǐgǎo]
 khởi thảo; bản thảo; thảo (công văn)。(拟稿儿)起草稿(多指公文)。
 李校长亲自拟稿呈报上级。
 hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
 秘书拟了一个搞儿。
 thư ký đã thảo sẵn một bản thảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:32:03