请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (篤)
[dǔ]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 9
Hán Việt: ĐỐC
 1. thật thà; trung thực; một lòng; một lòng một dạ。忠实;一心一意。
 笃志
 dốc chí; quyết chí
 笃行而不倦。
 ra sức làm không biết mệt
 情爱甚笃
 tình yêu trung thực
 2. trầm trọng; nguy ngập; nặng (bệnh)。(病势)沉重。
 危笃
 nguy ngập; nguy cấp
 病笃
 bệnh trầm trọng
Từ ghép:
 笃爱 ; 笃病 ; 笃诚 ; 笃定 ; 笃厚 ; 笃实 ; 笃守 ; 笃信 ; 笃行 ; 笃学 ; 笃志 ; 笃挚 ; 笃专
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 5:06:26