| | | |
| [zhuǎnwānmòjiǎo] |
| | 1. quanh co; vòng vèo。(转弯抹角儿)沿着弯弯曲曲的路走。 |
| | 汽车转弯抹角开进了村子。 |
| ô tô chạy vòng vèo vào làng. |
| | 2. khúc khuỷu; đường quanh co。(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。 |
| | 这条路转弯抹角的,可难走了。 |
| con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm. |
| | 3. quanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng.)。(转弯抹角儿)比喻说话、做事不直截了当。 |
| | 有什么意见就痛快说,别这么转弯抹角的。 |
| có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy. |