请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转弯抹角
释义 转弯抹角
[zhuǎnwānmòjiǎo]
 1. quanh co; vòng vèo。(转弯抹角儿)沿着弯弯曲曲的路走。
 汽车转弯抹角开进了村子。
 ô tô chạy vòng vèo vào làng.
 2. khúc khuỷu; đường quanh co。(转弯抹角儿)形容路弯弯曲曲。
 这条路转弯抹角的,可难走了。
 con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
 3. quanh co; không dứt khoát; không thẳng thắng (ví với nói chuyện, làm việc không dứt khoát rõ ràng.)。(转弯抹角儿)比喻说话、做事不直截了当。
 有什么意见就痛快说,别这么转弯抹角的。
 có ý kiến gì xin cứ nói thẳng ra, đừng quanh co như vậy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:02:14