请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转悠
释义 转悠
[zhuàn·you]
 1. chuyển động。转动。
 眼珠子直转悠。
 hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
 2. đi dạo; dạo; đi loanh quanh; tản bộ; bách bộ。漫步;无目的地闲逛。
 星期天我上街转悠了一下。
 chủ nhật tôi thường đi dạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:06:32