| | | |
| [yǎng] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: NGƯỠNG |
| 动 |
| | 1. ngửa mặt; ngẩng mặt。脸向上(跟'俯'相对)。 |
| | 仰望 |
| ngửa mặt trông lên |
| | 仰天大笑。 |
| ngửa mặt lên trời cười lớn |
| | 2. kính trọng ngưỡng mộ。敬慕。 |
| | 仰慕 |
| ngưỡng mộ |
| | 敬仰 |
| kính trọng ngưỡng mộ |
| | 信仰 |
| tín ngưỡng |
| | 3. dựa vào; nương nhờ。依靠;依赖。 |
| | 仰仗 |
| nương tựa |
| | 仰人鼻息。 |
| phụ thuộc; dựa dẫm |
| | 4. ngẩng (cầu) (từ dùng trong công văn biểu thị sự cung kính thời xưa)。旧时公文用语。上行文中用在'请、祈、恳'等字之前,表示恭敬;下行文中表示命令,如'仰即遵照'。 |
| | 5. họ Ngưỡng。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 仰八叉 ; 仰承 ; 仰光 ; 仰给 ; 仰角 ; 仰赖 ; 仰慕 ; 仰人鼻息 ; 仰韶文化 ; 仰望 ; 仰泳 ; 仰仗 |