请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转脸
释义 转脸
[zhuǎnliǎn]
 một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。(转脸儿)比喻时间很短。
 他刚才还在这里,怎么转脸就不见了?
 anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:15