请输入您要查询的越南语单词:
单词
转脸
释义
转脸
[zhuǎnliǎn]
một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。(转脸儿)比喻时间很短。
他刚才还在这里,怎么转脸就不见了?
anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
随便看
疔毒
疔疮
疖
疖子
疗
疗养
疗养院
疗效
疗治
疗程
疗饥
疙
疙疙瘩瘩
疙疤
疙疸
疙瘩
疙瘩汤
疚
疝
疝气
疟
疟原虫
疟子
疟涤平
疟疾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:15