请输入您要查询的越南语单词:
单词
转脸
释义
转脸
[zhuǎnliǎn]
một thoáng; một chốc; trong chớp mắt; trong nháy mắt。(转脸儿)比喻时间很短。
他刚才还在这里,怎么转脸就不见了?
anh ấy vừa mới ở đây, thế mà thoáng cái đã không thấy rồi?
随便看
沾
沾亲
沾光
沾手
沾染
沾污
沾沾自喜
沾濡
沾谒
沾边
沾醉
沿
沿岸
沿条儿
沿江
沿海
沿用
沿线
沿袭
沿路
沿边儿
沿途
沿阶草
失败
失败是成功之母
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 3:06:48