| | | |
| Từ phồn thể: (輪) |
| [lún] |
| Bộ: 車 (车) - Xa |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: LUÂN |
| | 1. bánh xe。轮子。 |
| | 车轮。 |
| bánh xe. |
| | 齿轮儿。 |
| bánh răng. |
| | 三轮摩托车。 |
| xe mô tô ba bánh. |
| | 历史的巨轮。 |
| bánh xe lịch sử. |
| | 2. vành; vầng。形状像轮子的东西。 |
| | 日轮。 |
| vầng mặt trời. |
| | 月轮。 |
| vầng trăng. |
| | 年轮。 |
| vòng tuổi. |
| | 耳轮。 |
| vành tai. |
| | 3. ca-nô; tàu thuỷ。轮船。 |
| | 江轮。 |
| ca-nô chạy đường sông. |
| | 油轮。 |
| ca-nô chạy dầu. |
| | 轮渡。 |
| chiếc phà. |
| | 4. lần lượt; luân phiên; thay phiên。依照次序一个接替一个(做事) 。 |
| | 轮换。 |
| thay phiên nhau. |
| | 轮班。 |
| luân phiên thay ca. |
| | 轮值。 |
| luân phiên thay ca trực. |
| | 轮训。 |
| luân phiên huấn luyện. |
| | 一个人轮一天。 |
| mỗi người luân phiên nhau một ngày. |
| | 你快准备好,马上轮到你了。 |
| anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay. |
| | 5. |
| 量 |
| | a. vầng; vành。多用于红日、明月等。 |
| | 一轮红日。 |
| một vầng mặt trời hồng. |
| | 一轮明月。 |
| một vầng trăng sáng. |
| | b. giáp; vòng (dùng cho sự vật hoặc động tác có tính chất tuần hoàn)。用于循环的事物或动作。 |
| | 我大哥也属马,比我大一轮(即大十二岁)。 |
| anh cả tôi cũng tuổi ngựa, lớn hơn tôi một con giáp. |
| | 篮球冠军赛已经打了一轮儿。 |
| giải vô địch bóng rổ đã thi đấu được một vòng. |
| Từ ghép: |
| | 轮班 ; 轮埠 ; 轮唱 ; 轮船 ; 轮次 ; 轮带 ; 轮渡 ; 轮番 ; 轮辐 ; 轮毂 ; 轮换 ; 轮回 ; 轮机 ; 轮奸 ; 轮廓 ; 轮流 ; 轮牧 ; 轮生 ; 轮胎 ; 轮辋 ; 轮系 ; 轮休 ; 轮训 ; 轮养 ; 轮椅 ; 轮值 ; 轮轴 ; 轮转 ; 轮子 ; 轮作 |