请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 匹敌
释义 匹敌
[pǐdí]
 tương đương; ngang hàng。对等;相称。
 两方势力匹敌。
 thế lực của hai bên ngang nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:14:45