请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中庸
释义 中庸
[zhōngyōng]
 1. trung dung (một chủ trương của Nho gia)。儒家的一种主张,待人接物采取不偏不倚,调和折中的态度。
 中庸之道
 đạo trung dung
 2. bình thường; đức tài bình thường。指德才平凡。
 中庸之才
 tài cán bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:01:20