请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xié]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 11
Hán Việt: TÀ
 1. không chính đáng; tà; không đàng hoàng。不正当。
 邪 说。
 tà thuyết; học thuyết xằng bậy.
 改邪 归正。
 cải tà quy chánh; từ bỏ cái xấu, trở về với cái tốt.
 2. không bình thường; kỳ lạ。不正常。
 邪 门儿。
 kỳ lạ
 一股邪 劲儿。
 có một sức mạnh kỳ lạ.
 3. nhân tố gây bệnh; tà (cách gọi của Đông y)。中医指引起疾病的环境因素。
 风邪 。
 phong tà
 寒邪
 。 hàn tà
 4. tà ma; quỷ quái。迷信的人指鬼神给与的灾祸。
 中邪 。
 trúng tà
Từ ghép:
 邪财 ; 邪道 ; 邪恶 ; 邪路 ; 邪门儿 ; 邪门歪道 ; 邪魔 ; 邪念 ; 邪气 ; 邪说 ; 邪祟 ; 邪心 ; 邪行 ; 邪行
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:31:11