请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清册
释义 清册
[qīngcè]
 sổ ghi chép; bảng kê (ghi chi tiết những hạng mục có liên quan)。详细登记有关项目的册子。
 材料清册。
 sổ tay tài liệu.
 固定财产清册。
 sổ ghi chép tài sản cố định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:00:37