请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸿爪
释义 鸿爪
[hóngzhǎo]
 dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại。见〖雪泥鸿爪〗。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:14:06