释义 |
活活 | | | | | [huóhuó] | | | 1. tươi; sống; đang sống (dùng để nhấn mạnh một sinh vật từ chỗ đang sống bị huỷ diệt)。(活活儿的)在活的状态下(多指有生命的东西受到损害)。 | | | 活活打死。 | | đánh chết tươi | | | 活活气死。 | | chết ngay tại chỗ; tức chết. | | | 2. giống như; y như。简直,表示完全如此或差不多如此。 | | | 瞧你这个样子,活活是个疯子。 | | nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng. |
|