| | | |
| [gǒuqiě] |
| | 1. sống tạm; được chăng hay chớ; sống tạm。只顾眼前,得过且过。 |
| | 苟且偷安 |
| sống an phận thích an nhàn |
| | 2. qua loa; sơ sài; bừa bãi; cẩu thả; qua quýt; lơ là。敷衍了事;马虎。 |
| | 因循苟且 |
| qua loa cẩu thả. |
| | 他做翻译,一字一句都不敢苟且。 |
| anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả. |
| | 3. quan hệ bất chính; tằng tịu (quan hệ nam nữ)。不正当的(多指男女关系)。 |