请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苟且
释义 苟且
[gǒuqiě]
 1. sống tạm; được chăng hay chớ; sống tạm。只顾眼前,得过且过。
 苟且偷安
 sống an phận thích an nhàn
 2. qua loa; sơ sài; bừa bãi; cẩu thả; qua quýt; lơ là。敷衍了事;马虎。
 因循苟且
 qua loa cẩu thả.
 他做翻译,一字一句都不敢苟且。
 anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
 3. quan hệ bất chính; tằng tịu (quan hệ nam nữ)。不正当的(多指男女关系)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:26