请输入您要查询的越南语单词:
单词
险恶
释义
险恶
[xiǎn'è]
hiểm ác đáng sợ。凶险可怕。
险恶用心。
dụng tâm hiểm ác
山势险恶。
thế núi hiểm trở
病情险恶。
bệnh tình hiểm nghèo
处境险恶。
hoàn cảnh hiểm nghèo
随便看
烤烟
烤电
烤箱
烤肉
烤蓝
烤鸭
烤麸
烦
烦乱
烦人
烦冗
烦劳
烦厌
烦嚣
烦心
烦忧
烦恼
烦愁
烦扰
烦文
烦杂
烦琐
烦琐哲学
烦腻
烦言
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 5:31:03