请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵秀
释义 灵秀
[língxiù]
 thanh tú; xinh đẹp; xinh đẹp khéo léo。灵巧秀丽。
 聪慧灵秀。
 thông minh, xinh đẹp, khéo léo.
 模样灵秀的姑娘。
 bắt chước như một cô gái thông minh, xinh đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 10:57:26