请输入您要查询的越南语单词:
单词
头牌
释义
头牌
[tóupái]
tên đứng đầu bảng (khi diễn kịch thời xưa, tên diễn viên được viết lên tấm bảng treo ở phía trước.)。旧时演戏时,演员的名字写在牌子上挂出来,挂在最前面的牌子叫头牌。
挂头牌
treo bảng quảng cáo
头牌小生
bảng đầu tên diễn viên nam.
头牌花旦
bảng đầu tên diễn viên nữ.
随便看
引经据典
引而不发
引致
引航
引荐
引蛇出洞
引见
引言
引证
引诱
引起
引路
引进
引述
引退
引逗
引酵
引领
引颈
弗
弗吉尼亚
弗里敦
弘
弘图
弘大
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 21:11:39