请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不许
释义 不许
[bùxǔ]
 1. không được; không được phép; không cho phép。不充许。
 不许说谎
 không được nói dối
 2. không thể (dùng trong câu phản vấn)。不能(用于反问句)。
 何必非等我,你就不许自己去吗?
 sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:18:12