请输入您要查询的越南语单词:
单词
糟践
释义
糟践
[zāo·jian]
giày xéo; làm nhục; chà đạp; làm hỏng。糟蹋。
别糟践粮食
đừng giẫm hư lương thực
说话可不要随便糟践人。
nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
随便看
嘚嘚
嘛
嘝
嘞
嘟
嘟哝
嘟嘟响
嘟噜
嘟囔
嘡
嘡啷
嘣
嘤
嘦
嘧
嘧啶
嘬
嘬瘪子
嘭
嘱
嘱咐
嘱托
嘲
嘲弄
双杠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:17:09