释义 |
好几 | | | | | [hǎojǐ] | | | 1. ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn)。用在整数的后面表示有较多的零数。 | | | 他已经三十好几了。 | | anh ấy đã ngoài 30 rồi. | | | 2. nhiều; mấy (dùng trước từ chỉ số lượng hoặc thời gian biểu thị nhiều)。用在数量词、时间词前面表示多。 | | | 咱们好几年没见了。 | | chúng mình mấy năm rồi không gặp. | | | 好几倍 | | gấp mấy lần. | | | 好几千两银子。 | | mấy ngàn lạng bạc. |
|