请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好几
释义 好几
[hǎojǐ]
 1. ngoài; hơn (dùng sau số chẳn biểu thị hơn)。用在整数的后面表示有较多的零数。
 他已经三十好几了。
 anh ấy đã ngoài 30 rồi.
 2. nhiều; mấy (dùng trước từ chỉ số lượng hoặc thời gian biểu thị nhiều)。用在数量词、时间词前面表示多。
 咱们好几年没见了。
 chúng mình mấy năm rồi không gặp.
 好几倍
 gấp mấy lần.
 好几千两银子。
 mấy ngàn lạng bạc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 6:42:01