请输入您要查询的越南语单词:
单词
好受
释义
好受
[hǎoshòu]
dễ chịu。感到身心愉快;舒服。
出了身汗,现在好受多了。
ra nhiều mồ hôi, bây giờ dễ chịu hơn rồi.
你别说了,他心里正不好受呢!
anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đang khó chịu đấy!
白天太热,夜里还好受。
ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
随便看
林网
林肯
林苑
林莽
林薮
林阴道
林龄
枘
枘凿
枚
果
果不其然
果丹皮
果仁儿
果儿
果农
果决
果冻儿
果品
果园
果如所料
果子
果子狸
果子酒
果子酱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 18:44:24