请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bēi]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 8
Hán Việt: TI
 1. thấp; hèn mọn (vị trí, địa vị)。(位置)低下。
 地势卑湿。
 địa thế ẩm thấp
 卑贱。
 hèn mọn; thấp kém
 2. kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường (phẩm chất hoặc chất lượng); trầm; thấp。(品质或质量)低劣。
 卑鄙。
 đê tiện; bỉ ổi; hèn hạ
 卑劣。
 xấu xa bỉ ổi
 卑不足道。
 quá thấp kém (không đáng nói đến); nhỏ nhoi không đáng kể
 3. cúi đầu; cúi chào; cúi mình; khom lưng quỳ gối; khiêm cung (nhún nhường và cung kính)。谦恭。
 卑词厚礼
 lời khiêm lễ hậu
Từ ghép:
 卑鄙 ; 卑不足到 ; 卑辞,卑词 ; 卑辞厚礼 ; 卑恭 ; 卑躬屈节 ; 卑躬屈膝 ; 卑贱 ; 卑礼厚币 ; 卑劣 ; 卑劣 ; 卑怯 ; 卑屈 ; 卑视 ; 卑微 ; 卑污 ; 卑下 ; 卑之无甚高论 ; 卑赞廷式
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:53:44