| | | |
| [bēi] |
| Bộ: 十 - Thập |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: TI |
| 形 |
| | 1. thấp; hèn mọn (vị trí, địa vị)。(位置)低下。 |
| | 地势卑湿。 |
| địa thế ẩm thấp |
| | 卑贱。 |
| hèn mọn; thấp kém |
| 形 |
| | 2. kém; bỉ ổi; ti tiện; thấp hèn; hèn mọn; tầm thường (phẩm chất hoặc chất lượng); trầm; thấp。(品质或质量)低劣。 |
| | 卑鄙。 |
| đê tiện; bỉ ổi; hèn hạ |
| | 卑劣。 |
| xấu xa bỉ ổi |
| | 卑不足道。 |
| quá thấp kém (không đáng nói đến); nhỏ nhoi không đáng kể |
| 书 |
| | 3. cúi đầu; cúi chào; cúi mình; khom lưng quỳ gối; khiêm cung (nhún nhường và cung kính)。谦恭。 |
| | 卑词厚礼 |
| lời khiêm lễ hậu |
| Từ ghép: |
| | 卑鄙 ; 卑不足到 ; 卑辞,卑词 ; 卑辞厚礼 ; 卑恭 ; 卑躬屈节 ; 卑躬屈膝 ; 卑贱 ; 卑礼厚币 ; 卑劣 ; 卑劣 ; 卑怯 ; 卑屈 ; 卑视 ; 卑微 ; 卑污 ; 卑下 ; 卑之无甚高论 ; 卑赞廷式 |