请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhūn]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: TRUÂN
 1. thành khẩn; thành thật; thật thà。诚恳。
 肫 肫(诚恳的样子)。
 rất thành khẩn; rất thật thà
 2. mề; bao tử。鸟类的胃。
 鸡肫
 mề gà
 鸭肫
 mề vịt
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 12:43:44