请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相好
释义 相好
[xiānghǎo]
 1. thân nhau。彼此亲密,感情融洽。
 2. bạn thân。亲密的朋友。
 3. yêu nhau; phải lòng (thường chỉ quan hệ bất chính)。恋爱(多指不正当的)。
 4. nhân tình; bồ; người tình。 指不正当的恋爱的一方。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 0:52:36