请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃不开
释义
吃不开
[chī·bukāi]
không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; không được ưa chuộng; không được ngưỡng mộ; không hợp lòng dân; không bình dân; không phổ cập。行不通;不受欢迎。
你这老一套现在可吃不开了。
biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
随便看
仕进
仕途
他
他乡
他人
他们
他山功错
他年
他日
他杀
仗
仗义
仗义执言
仗义疏财
仗势
仗恃
仗胆
付
付与
付丙
付之一炬
付之一笑
付之东流
付之度外
付出
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 18:13:34