请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃不开
释义 吃不开
[chī·bukāi]
 không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; không được ưa chuộng; không được ngưỡng mộ; không hợp lòng dân; không bình dân; không phổ cập。行不通;不受欢迎。
 你这老一套现在可吃不开了。
 biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 18:13:34