请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 向着
释义 向着
[xiàng·zhe]
 1. hướng về; nhìn về。朝着;对着。
 葵花向着太阳。
 hoa quỳ hướng về mặt trời.
 2. bênh vực; thiên vị。偏袒。
 哥哥怪妈妈凡事向着小弟弟。
 người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:20:26