请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贬值
释义 贬值
[biǎnzhí]
 1. sụt giá; mất giá; phá giá (sức mua của đồng tiền bị hạ thấp)。货币购买力下降。
 美元贬值。
 tiền đô-la Mỹ bị mất giá
 2. làm sụt giá; làm giảm giá; hạ thấp tỉ giá hối đoái; đánh tụt tỉ giá giữa tiền giấy với tiền kim loại hoặc giữa đồng tiền bản quốc với đồng tiền nước ngoài。降低纸币对硬币,或本国币对外国币的比值。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:26:17