请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (驕)
[jiāo]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 16
Hán Việt: KIÊU
 1. kiêu ngạo; kiêu căng。骄傲。
 戒骄戒躁。
 không được kiêu căng, không được nôn nóng.
 反骄破满。
 chống kiêu ngạo.
 2. mãnh liệt; gay gắt。猛烈。
 骄阳。
 mặt trời gay gắt.
Từ ghép:
 骄傲 ; 骄横 ; 骄矜 ; 骄慢 ; 骄气 ; 骄奢淫逸 ; 骄阳 ; 骄纵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:11:23