释义 |
躬 | | | | | Từ phồn thể: (躳) | | [gōng] | | Bộ: 身 - Thân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CUNG | | | 1. tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân。自身;亲身。 | | | 反躬自问 | | tự hỏi mình; tự vấn | | | 躬行实践 | | tự bản thân làm lấy; tự làm lấy | | | 躬逢其盛(亲身参加了盛典或亲身经历了盛世)。 | | bản thân gặp lúc đang thịnh | | | 2. khom; cúi; cong。弯下(身子)。 | | | 躬身下拜 | | khom mình cúi chào | | Từ ghép: | | | 躬亲 ; 躬行 |
|