请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (躳)
[gōng]
Bộ: 身 - Thân
Số nét: 10
Hán Việt: CUNG
 1. tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân。自身;亲身。
 反躬自问
 tự hỏi mình; tự vấn
 躬行实践
 tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
 躬逢其盛(亲身参加了盛典或亲身经历了盛世)。
 bản thân gặp lúc đang thịnh
 2. khom; cúi; cong。弯下(身子)。
 躬身下拜
 khom mình cúi chào
Từ ghép:
 躬亲 ; 躬行
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:07