请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 莫衷一是
释义 莫衷一是
[mòzhōngyīshì]
Hán Việt: MẠC TRUNG NHẤT THỊ
 chưa kết luận được; chưa đi đến đâu; ngần ngừ chưa quyết; chưa ngã ngũ gì cả。不能得出一致的结论。
 对于这个问题,大家意见纷纷,莫衷一是。
 đối với vấn đề này, ý kiến của mọi người còn tản mạn, chưa đi đến nhất trí nào cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:36:34