请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难堪
释义 难堪
[nánkān]
 1. khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng nổi。难以忍受。
 难堪的话。
 những lời nói khó chấp nhận được.
 天气闷热难堪。
 trời oi bức khó chịu.
 2. khó xử; lúng túng; bối rối。难为情。
 予人难堪。
 làm cho người ta khó xử.
 他感到有点难堪,微微涨红了脸。
 anh ấy cảm thấy khó xử, mặt đỏ ửng lên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:55:42