释义 |
难堪 | | | | | [nánkān] | | | 1. khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng nổi。难以忍受。 | | | 难堪的话。 | | những lời nói khó chấp nhận được. | | | 天气闷热难堪。 | | trời oi bức khó chịu. | | | 2. khó xử; lúng túng; bối rối。难为情。 | | | 予人难堪。 | | làm cho người ta khó xử. | | | 他感到有点难堪,微微涨红了脸。 | | anh ấy cảm thấy khó xử, mặt đỏ ửng lên. |
|