请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼拙
释义 眼拙
[yǎnzhuō]
 trí nhớ tồi (lời nói khách sáo, biểu thị là không nhớ rõ đã gặp đối phương hay chưa)。客套话,表示记不清跟对方见过面没有。
 恕我眼拙,您贵姓?
 xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:57:00