请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过冬
释义 过冬
[guòdōng]
 qua mùa đông; sống qua mùa đông; trú đông。度过冬天。
 这件薄棉袄能过得了冬吗?
 cái áo bông mỏng này có thể chịu nổi mùa đông không?
 大雁每年都来这儿过冬。
 loài nhạn mỗi năm đều đến đây trú đông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:38:44