请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 观点
释义 观点
[guāndiǎn]
 1. quan điểm; điểm nhìn。观察事物时所处的位置或采取的态度。
 生物学观点
 quan điểm sinh vật học
 纯技术观点
 quan điểm kỹ thuật thuần tuý.
 阶级观点
 quan điểm gia cấp.
 隐瞒自己的观点。
 giấu giếm quan điểm của mình.
 2. quan điểm chính trị。专指政治观点。
 没有正确的立场,就不会有正确的观点。
 không có lập trường chính xác, sẽ không có quan điểm chính trị đúng đắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:56