请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规矩
释义 规矩
[guī·ju]
 1. quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen。一定的标准、法则或习惯。
 老规矩
 tập quán cũ
 立规矩
 lập ra khuôn phép
 守规矩
 giữ phép tắc
 按规矩办事
 làm theo khuôn phép
 2. ngay thẳng thật thà; ngay ngắn; đúng đắn; ngoan ngoãn; hiền lành (hành vi)。(行为)端正老实;合乎标准或常理。
 规矩人
 người ngay thẳng thật thà; người biết phép tắc.
 字写得很规矩。
 chữ viết ngay ngắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 4:41:41