释义 |
规矩 | | | | | [guī·ju] | | | 1. quy củ; phép tắc; tập quán; khuôn phép; thói quen。一定的标准、法则或习惯。 | | | 老规矩 | | tập quán cũ | | | 立规矩 | | lập ra khuôn phép | | | 守规矩 | | giữ phép tắc | | | 按规矩办事 | | làm theo khuôn phép | | | 2. ngay thẳng thật thà; ngay ngắn; đúng đắn; ngoan ngoãn; hiền lành (hành vi)。(行为)端正老实;合乎标准或常理。 | | | 规矩人 | | người ngay thẳng thật thà; người biết phép tắc. | | | 字写得很规矩。 | | chữ viết ngay ngắn. |
|