请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 规范
释义 规范
[guīfàn]
 1. quy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phép。约定俗成或明文规定的标准。
 语音规范
 quy tắc ngữ âm
 道德规范
 quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
 2. hợp quy tắc。合乎规范。
 这个词的用法不规范。
 cách dùng từ này không hợp quy tắc.
 3. hợp với quy tắc; hợp quy phạm。使合乎规范。
 用新的社会道德来规范人们的行动。
 làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:42:49