| | | |
| [guīfàn] |
| | 1. quy tắc; kiểu mẫu; nề nếp; tiêu chuẩn; quy phạm; chuẩn mực; khuôn phép。约定俗成或明文规定的标准。 |
| | 语音规范 |
| quy tắc ngữ âm |
| | 道德规范 |
| quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức. |
| | 2. hợp quy tắc。合乎规范。 |
| | 这个词的用法不规范。 |
| cách dùng từ này không hợp quy tắc. |
| | 3. hợp với quy tắc; hợp quy phạm。使合乎规范。 |
| | 用新的社会道德来规范人们的行动。 |
| làm cho hành động của mọi người hợp với quy tắc đạo đức xã hội mới. |