请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精炼
释义 精炼
[jīngliàn]
 1. tinh luyện; tinh chế; lọc; làm cho trong。提炼精华,除去杂质。
 原油送到炼油厂去精炼。
 dầu thô đýa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
 2. chặt chẽ; ngắn gọn。同'精练'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:37:23