请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 精确
释义 精确
[jīngquè]
 chính xác; chuẩn xác。非常准确、正确。
 精确的计算。
 tính toán chính xác.
 精确地分析。
 phân tích chính xác.
 论点精确,语言明快。
 luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:55:46