请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 震惊
释义 震惊
[zhènjīng]
 1. kinh ngạc; kinh hoàng。使大吃一惊。
 震惊世界
 làm cả thế giới kinh ngạc
 2. kinh hãi; kinh sợ; kinh hoàng; hết sức kinh hãi。大吃一惊。
 大为震惊
 hết sức kinh hãi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:08:47