请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (奮)
[fèn]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 8
Hán Việt: PHẤN
 1. phấn chấn; phấn khởi; phấn; phấn khích; hăng hái。鼓起劲来;振作。
 振奋
 phấn chấn
 兴奋
 hưng phấn
 勤奋
 siêng năng hăng hái
 2. giơ; vung; vẫy。摇动;举起。
 奋臂高呼
 giơ tay hô lớn
Từ ghép:
 奋不顾身 ; 奋斗 ; 奋发 ; 奋发图强 ; 奋飞 ; 奋激 ; 奋进 ; 奋力 ; 奋袂 ; 奋勉 ; 奋起 ; 奋勇 ; 奋战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:10:08