请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hāi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 9
Hán Việt: KHÁI
 ôi; ối (thán từ biểu thị thương cảm, hối hận)。叹词,表示伤感、后悔或惊异。
 咳!我怎么这么糊涂!
 ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
 咳!真有这种怪事儿!
 ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
 Ghi chú: 另见ké
[ke]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: KHÁI
 ho。咳嗽。
 百日咳。
 ho gà.
 干咳。
 ho khan.
 连咳带喘。
 vừa ho vừa thở hồng hộc.
Từ ghép:
 咳嗽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:54