请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dèng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 17
Hán Việt: TRỪNG
 1. trừng; trợn (mắt)。用力睁大(眼)。
 他把眼睛都瞪圆了。
 nó trợn tròn mắt.
 2. trừng; lườm; nguýt; trợn mắt nhìn (không hài lòng)。睁大眼睛注视,表示不满意。
 老秦瞪了她一眼,嫌她多嘴。
 Ông Tần lườm cô ấy một cái, trách cô ấy lắm lời.
Từ ghép:
 瞪服 ; 瞪视 ; 瞪眼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:51:58