请输入您要查询的越南语单词:
单词
帷幄
释义
帷幄
[wéiwò]
màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội)。 军队里用的帐幕。
运筹帷幄。
trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
随便看
市招
市政
市政厅
市斗
市斤
市民
市用制
市电
市石
市肆
市豪
市郊
市里
市钱
市镇
市长
市集
市面
市顷
布
布丁
布依族
布加勒斯特
布匹
布告
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:06