请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 帷幄
释义 帷幄
[wéiwò]
 màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội)。 军队里用的帐幕。
 运筹帷幄。
 trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:52:06