请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功勋
释义 功勋
[gōngxūn]
 công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi。指对国家、人民做出的重大贡献,立下的特殊的功劳。
 功勋卓著
 công trạng to lớn
 立下不朽功勋
 lập nên công trạng bất hủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 4:58:20