请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 功夫
释义 功夫
[gōng·fu]
 1. bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)。本领;造诣。
 他的诗功夫很深。
 trình độ thơ của anh ấy rất cao.
 这个杂技演员真有功夫。
 diễn viên tạp kỹ này rất có trình độ.
 2. thời gian; công sức。同'工夫'。
 3. võ thuật; kungfu。武术。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:22:14