请输入您要查询的越南语单词:
单词
功夫
释义
功夫
[gōng·fu]
1. bản lãnh; bản lĩnh; trình độ (học vấn)。本领;造诣。
他的诗功夫很深。
trình độ thơ của anh ấy rất cao.
这个杂技演员真有功夫。
diễn viên tạp kỹ này rất có trình độ.
2. thời gian; công sức。同'工夫'。
3. võ thuật; kungfu。武术。
随便看
虚夸
虚套子
虚妄
虚字
虚实
虚岁
虚幻
虚应故事
虚度
虚张声势
虚弱
虚心
虚怀若谷
虚悬
虚惊
虚报
虚拟
虚数
虚文
虚无
虚无主义
虚无缥渺
虚有其表
虚构
虚根
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 14:22:14